hollowness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑː.ˌloʊ.nəs/
Danh từ sửa
hollowness /ˈhɑː.ˌloʊ.nəs/
- Sự rỗng.
- Sự lõm sâu, sự trũng vào.
- Sự rỗng tuếch.
- Sự giả dối, sự không thành thật.
Tham khảo sửa
- "hollowness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)