Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.ˌloʊ.nəs/

Danh từ sửa

hollowness /ˈhɑː.ˌloʊ.nəs/

  1. Sự rỗng.
  2. Sự lõm sâu, sự trũng vào.
  3. Sự rỗng tuếch.
  4. Sự giả dối, sự không thành thật.

Tham khảo sửa