Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔr/
Tính từ
sửa
hoar
/ˈhɔr/
Hoa râm
(tóc).
Trắng
xám
.
Xám
đi
(vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật).
Cũ
kỹ
lâu đời
,
cổ kính
.
Danh từ
sửa
hoar
/ˈhɔr/
Màu
trắng
xám
;
màu
tóc
hoa râm
.
Sự
cũ
kỹ
, sự
lâu đời
, sự
cổ kính
;
lúc
tuổi già
.
Sương muối
.
Tham khảo
sửa
"
hoar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)