Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

hoar /ˈhɔr/

  1. Hoa râm (tóc).
  2. Trắng xám.
  3. Xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật).
  4. kỹ lâu đời, cổ kính.

Danh từ

sửa

hoar /ˈhɔr/

  1. Màu trắng xám; màu tóc hoa râm.
  2. Sự kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già.
  3. Sương muối.

Tham khảo

sửa