Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoá sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˥
sïŋ
˧˧
hwa̰ː
˩˧
ʂïn
˧˥
hwaː
˧˥
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˩˩
ʂïŋ
˧˥
hwa̰
˩˧
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
Phân ngành
nghiên cứu
các
quá trình
hóa học
bên trong
liên quan
tới
sinh vật
sống.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
biochemistry