Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoàng yến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːŋ
˨˩
iən
˧˥
hwaːŋ
˧˧
iə̰ŋ
˩˧
hwaːŋ
˨˩
iəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˧
iən
˩˩
hwaŋ
˧˧
iə̰n
˩˧
Định nghĩa
sửa
hoàng yến
Loài
chim
nhảy
, nhỏ,
lông
vàng
,
hót
hay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoàng yến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)