Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjerne hjernen
Số nhiều hjerner hjernene

hjerne

  1. L. Óc, não.
    Mennesket tenker med hjernen.
    å legge hjernen i bløt — Nghĩ nát óc.
    å få noe på hjernen — Bận tâm về việc gì.
  2. Người thông minh, trí tuệ, trí lực.
    Hun er hjernen bak det hele.
    Landets skarpeste hjerner var samlet.
    Han er mafiaens hjerne.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa