histoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /is.twaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
histoire /is.twaʁ/ |
histoires /is.twaʁ/ |
histoire gc /is.twaʁ/
- Lịch sử.
- L’histoire d’un peuple — lịch sử một dân tộc
- Sử học.
- Professeur d’histoire — giáo sư sử học
- Sách sử học.
- Acheter une histoire du Viêtnam — mua một cuốn sách sử Việt Nam
- Truyện; chuyện.
- Raconter des histoires — kể chuyện
- Chuyện láo.
- Des histoires que tout cela — đó là chuyện láo hết
- Chuyện lôi thôi.
- Avoir des histoires avec quelqu'un — chuyện lôi thôi với ai
- (Thân mật) Đồ vật.
- Porter un tas d’histoires — đem theo một đống đồ vật
- à ce que dit l’histoire — cứ theo người ta đồn đại
- ce n'est pas le plus beau de son histoire — không có hay ho gì cho nó
- c’est toute une histoire — câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được
- c’est une autre histoire — đó lại là chuyện khác
- histoire de — (thân mật) cốt để, chỉ để
- Histoire de rire — chỉ để đùa thôi
- histoire naturelle — (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
- le plus beau de l’histoire — điều thú vị nhất trong câu chuyện
- voilà bien une autre histoire — đấy lại là một khó khăn mới
Tham khảo
sửa- "histoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)