Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hi.se/
Ngoại động từ
sửa
hisser
ngoại động từ
/hi.se/
Kéo
lên
.
Hisser
un drapeau
— kéo cờ
Trái nghĩa
sửa
Amener
,
baisser
(les couleurs)
descendre
,
abattre
Tham khảo
sửa
"
hisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)