Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

highness /ˈhɑɪ.nəs/

  1. Mức cao (thuê giá cả... ).
  2. Sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả.
    the highness of one's character — đức tính cao cả
  3. (Highness) Hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa