Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ tʰən˧˧hwaːŋ˧˧ tʰəŋ˧˥hwaːŋ˨˩ tʰəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwaŋ˧˧ tʰən˧˥hwaŋ˧˧ tʰən˧˥˧

Danh từ

sửa

hoàng thân

  1. Người thân thuộc với nhà vua.
    Võng đầy cửa, ngựa chen đàng, khắp triều quan đến, khắp hoàng thân ra. (NĐM)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa