Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoàng thân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Hoàng:
vua
;
thân:
họ hàng
thân thích
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːŋ
˨˩
tʰən
˧˧
hwaːŋ
˧˧
tʰəŋ
˧˥
hwaːŋ
˨˩
tʰəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˧
tʰən
˧˥
hwaŋ
˧˧
tʰən
˧˥˧
Danh từ
sửa
hoàng thân
Người thân thuộc với
nhà vua
.
Võng đầy cửa, ngựa chen đàng, khắp triều quan đến, khắp
hoàng thân
ra.
(NĐM)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoàng thân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)