Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
high-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˈəp/
Tính từ
sửa
high-up
/ˈhɑɪ.ˈəp/
Ở
địa vị
cao
, ở
cấp cao
.
Danh từ
sửa
high-up
/ˈhɑɪ.ˈəp/
Nhân vật
quan trọng
,
cán bộ
cấp cao
,
quan
to.
Tham khảo
sửa
"
high-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)