Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːb.vi.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

obvious /ˈɑːb.vi.əs/

  1. Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên.
    an obvious style — lối văn rành mạch
    an obvious truth — sự thật hiển nhiên

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa