Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɛr.ənt.li/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ apparent-ly.

Phó từ

sửa

apparently /ə.ˈpɛr.ənt.li/

  1. Nhìn bên ngoài, hình như.

Tham khảo

sửa