Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiếu kì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiəw
˧˥
ki̤
˨˩
hiə̰w
˩˧
ki
˧˧
hiəw
˧˥
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiəw
˩˩
ki
˧˧
hiə̰w
˩˧
ki
˧˧
Tính từ
sửa
hiếu kì
Tò mò
,
muốn
hiểu biết
thêm về
sự vật
,
hiện tượng
.
Thằng này có tính
hiếu kì
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
curious