Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiên môn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiən
˧˧
mon
˧˧
hiəŋ
˧˥
moŋ
˧˥
hiəŋ
˧˧
moŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˧˥
mon
˧˥
hiən
˧˥˧
mon
˧˥˧
Danh từ
sửa
hiên môn
Cổng
chất
bằng
xe
,
nơi
quan
tướng
đóng
.
Đồng nghĩa
sửa
viên môn
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hiên môn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)