Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hœʁ.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực heurté
/hœʁ.te/
heurtés
/hœʁ.te/
Giống cái heurtée
/hœʁ.te/
heurtées
/hœʁ.te/

heurté /hœʁ.te/

  1. Tương phản, chọi nhau.
    Couleurs heurtées — màu sắc tương phản
  2. Lủng củng.
    Style heurté — lời văn lủng củng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa