fondu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fondu /fɔ̃.dy/ |
fondus /fɔ̃.dy/ |
Giống cái | fondu /fɔ̃.dy/ |
fondus /fɔ̃.dy/ |
fondu /fɔ̃.dy/
- Nấu chảy, tan.
- Cuivre fondu — đồng nấu chảy
- Neige fondue — tuyết tan
- (Nghĩa rộng) Mờ.
- Contours fondus — đường viền mờ
- (Hội họa) Nhạt dần (màu).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fondu /fɔ̃.dy/ |
fondus /fɔ̃.dy/ |
fondu gđ /fɔ̃.dy/
Tham khảo
sửa- "fondu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)