heureusement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /œ.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ sửa
heureusement /œ.ʁøz.mɑ̃/
- Thuận lợi; thành công mỹ mãn.
- Terminer heureusement une affaire — hoàn thành mỹ mãn công việc
- Thích hợp, thích đáng.
- Expression heureusement trouvée — từ ngữ tìm được thích đáng
- May mắn, may sao.
- Il a enfin compris, heureusement — may sao cuối cùng anh ta hiểu ra
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sung sướng.
- Vivre heureusement — sống sung sướng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "heureusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)