heteroclite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/
Tính từ
sửaheteroclite /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/
- (Ngôn ngữ học) Biến cách trái quy tắc (từ, danh từ).
- (Nghĩa bóng) Khác thường, dị dạng.
Danh từ
sửaheteroclite /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/
Tham khảo
sửa- "heteroclite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)