Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/

Tính từ

sửa

heteroclite /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/

  1. (Ngôn ngữ học) Biến cách trái quy tắc (từ, danh từ).
  2. (Nghĩa bóng) Khác thường, dị dạng.

Danh từ

sửa

heteroclite /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/

  1. (Ngôn ngữ học) Danh từ biến cách trái quy tắc.

Tham khảo

sửa