Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɜː.mə.tɪdʒ/

Danh từ

sửa

hermitage /ˈhɜː.mə.tɪdʒ/

  1. Viện tu khổ hạnh.
  2. Nơi ẩn dật.
  3. Nhànơi hiu quạnh.
  4. Rượu vang ecmita.

Tham khảo

sửa