Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

helplessness

  1. Tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được.
  2. Tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ.

Tham khảo sửa