hellig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hellig |
gt | hellig | |
Số nhiều | hellige | |
Cấp | so sánh | helligere |
cao | helligst |
hellig
- Thuộc về thánh, thần.
- Gud er hellig.
- Den hellige and
- et hellig sted
- å love noe dyrt og hellig — Thề, thề thốt việc gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) helligbrøde gđ: Sự, tội phạm đến thần thánh.
- (1) helliggjøre : Thánh hóa.
- (1) helligdom gđ: Vật thiêng liêng.
Tham khảo
sửa- "hellig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)