Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å heise
Hiện tại chỉ ngôi
heiser
Quá khứ
heiste
Động tính từ quá khứ
heist
Động tính từ hiện tại
—
heise
Kéo
lên
,
rút
lên
,
nâng
lên
, đưa
lên
.
å heise
seil
å heise
flagget
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
heisekran
gđc
:
Cần trục
.
Tham khảo
sửa
"
heise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)