heiroglyphic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaheiroglyphic
- (Thuộc) Chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình.
- Viết bằng chữ viết tượng hình.
- Có tính tượng trưng.
Tham khảo
sửa- "heiroglyphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heiroglyphic