Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heeltap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌtæp/
Danh từ
sửa
heeltap
/.ˌtæp/
Miếng
da
gót
(giày).
Chút
rượu
thừa
còn lại
ở
cốc
(sau khi uống).
no heeltaps!
— uống cạn cốc rượu không được để thừa!
Tham khảo
sửa
"
heeltap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)