Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hɛk˧˥ taː˧˧hɛ̰k˩˧ taː˧˥hɛk˧˥ taː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hɛk˩˩ taː˧˥hɛ̰k˩˧ taː˧˥˧

Danh từ

sửa

hecta

  1. Đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 10.000 mét vuông.
    Ba hecta đất.
    Mười lăm hecta rừng.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam