Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
haillon
/ha.jɔ̃/
haillons
/ha.jɔ̃/

haillon /ha.jɔ̃/

  1. Quần áo rách.
    Vêtu de haillons — mặc quần áo rách

Tham khảo

sửa