Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hawkweed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔk.ˌwid/
Danh từ
sửa
hawkweed
/ˈhɔk.ˌwid/
Cây
thuộc
họ
cúc
(có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường)
mọc
thành
cụm
).
Tham khảo
sửa
"
hawkweed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)