Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hawker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔ.kɜː/
Danh từ
sửa
hawker
/ˈhɔ.kɜː/
Người
đi
săn
bằng
chim ưng
.
Người
nuôi
chim ưng
.
Danh từ
sửa
hawker
/ˈhɔ.kɜː/
Người
bán
hàng rong
.
Tham khảo
sửa
"
hawker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)