Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít havn havna, havnen
Số nhiều havner havnene

havn gđc

  1. Bến tàu, hải cảng.
    Skipet søkte havn.
    en trygg havn å bringe noe (vel) i havn — Đưa việc gì đến sự thành công.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa