Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít havnebasseng havnebassenget
Số nhiều havnebasseng, havnebassenger havnebassenga, havnebassengene

Danh từ

sửa

havnebasseng

  1. Vũng tàu đậu.

Xem thêm

sửa