phi cảng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ ka̰ːŋ˧˩˧ | fi˧˥ kaːŋ˧˩˨ | fi˧˧ kaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ kaːŋ˧˩ | fi˧˥˧ ka̰ːʔŋ˧˩ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaphi cảng
- Sân bay.
- Phi cảng Sài Gòn Tân Sơn Nhứt
Tham khảo
sửa- "phi cảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)