Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.tʃət/

Danh từ

sửa

hatchet /ˈhæ.tʃət/

  1. Cái rìu nhỏ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa