hatchet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.tʃət/
Danh từ
sửahatchet /ˈhæ.tʃət/
Thành ngữ
sửa- to bury the hatchet: Xem Bury
- to dig up the hatchet: gây xích mích lại; gây chiến tranh lại.
- to take up the hatchet: Khai chiến.
- to throw the hatchet: Cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại.
- to throw the helve after the hatchet: Đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản.
Tham khảo
sửa- "hatchet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)