Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hassock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.sək/
Danh từ
sửa
hassock
/ˈhæ.sək/
Chiếc
gối
quỳ
(thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ).
Túm
cỏ
dày
.
(
Địa lý,ddịa chất
)
Cát kết
vôi
(ở vùng Ken-tơ).
Tham khảo
sửa
"
hassock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)