Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disparate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪs.pə.rət/
Hoa Kỳ
[ˈdɪs.pə.rət]
Tính từ
sửa
disparate
/ˈdɪs.pə.rət/
Khác
hẳn
nhau
, khác
loại
;
táp nham
.
Danh từ
sửa
disparate
(thường)
số nhiều
/ˈdɪs.pə.rət/
Vật
khác
hẳn
nhau
,
vật
khác
loại
;
vật
táp nham
.
Tham khảo
sửa
"
disparate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)