harmonic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɑːr.ˈmɑː.nɪk/
Tính từ
sửaharmonic /hɑːr.ˈmɑː.nɪk/
- Hài hoà, du dương.
- (Toán học) Điều hoà.
- harmonic function — hàm điều hoà
- (Âm nhạc) Hoà âm.
- harmonic interval — quâng hoà âm
Danh từ
sửaharmonic /hɑːr.ˈmɑː.nɪk/
- (Vật lý) Hoạ ba; hoạ âm.
- fundamental harmonic — hoạ ba cơ bản
- first harmonic — hoạ ba thứ nhất
- second harmonic — hoạ ba thứ hai
- odd harmonic — hoạ ba lê
- even harmonic — hoạ ba chãn
- (Toán học) Hàm điều hoà.
- spherical harmonic — hàm điều hoà cầu
Tham khảo
sửa- "harmonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)