Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harmless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːrm.ləs/
Hoa Kỳ
[ˈhɑːrm.ləs]
Tính từ
sửa
harmless
/ˈhɑːrm.ləs/
Không
có
hại
,
vô hại
;
không
độc
.
Ngây thơ
,
vô tội
;
không
làm hại
ai
.
Tham khảo
sửa
"
harmless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)