Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hardy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːr.di/
Tính từ
sửa
hardy
/ˈhɑːr.di/
Khoẻ
mạnh
,
dày dạn
,
chịu đựng
được
gian khổ
;
chịu đựng
được
rét
(cây).
Táo bạo
,
gan dạ
,
dũng cảm
.
Danh từ
sửa
hardy
/ˈhɑːr.di/
(
Kỹ thuật
)
Cái
đục
thợ rèn
.
Tham khảo
sửa
"
hardy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)