Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːr.di/

Tính từ

sửa

hardy /ˈhɑːr.di/

  1. Khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây).
  2. Táo bạo, gan dạ, dũng cảm.

Danh từ

sửa

hardy /ˈhɑːr.di/

  1. (Kỹ thuật) Cái đục thợ rèn.

Tham khảo

sửa