Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstæn.dɪŋ/

Danh từ

sửa

hardstanding /.ˌstæn.dɪŋ/

  1. Cũng hardstand.
  2. Diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ.

Tham khảo

sửa