Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hardscrabble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːrd.ˌskræ.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈhɑːrd.ˌskræ.bəl]
Tính từ
sửa
hardscrabble
/ˈhɑːrd.ˌskræ.bəl/
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
)
Được
đồng
lương
chết đói
bằng
lao động
cực
nhọc
.
Tham khảo
sửa
"
hardscrabble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)