Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈprɛst/

Tính từ

sửa

hard-pressed /ˈhɑːrd.ˈprɛst/

  1. Bị truy đuổi sát nút.
  2. Bận rộn, lu bu.

Tham khảo

sửa