Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truy đuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwi
˧˧
ɗuə̰j
˧˩˧
tʂwi
˧˥
ɗuəj
˧˩˨
tʂwi
˧˧
ɗuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂwi
˧˥
ɗuəj
˧˩
tʂwi
˧˥˧
ɗuə̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
truy đuổi
Đuổi theo
ráo riết
.
Truy đuổi
tên cướp có vũ khí.
Bị
truy đuổi
gắt phải ra đầu thú.
Từ liên hệ
sửa
đuổi theo
theo đuổi
Tham khảo
sửa
"
truy đuổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)