birthday
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɜːθ.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈbɜːθ.ˌdeɪ] |
Danh từ
sửabirthday /ˈbɜːθ.ˌdeɪ/
- Ngày sinh; lễ sinh nhật.
- birthday present — quà tặng vào dịp ngày sinh
Thành ngữ
sửa- birthday suit: (Đùa cợt) Da (người).
Tham khảo
sửa- "birthday", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)