Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hap /ˈhæp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự may mắn; phận may.
  2. Việc ngẫu nhiên, việc tình cờ.

Nội động từ

sửa

hap nội động từ /ˈhæp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra.

Tham khảo

sửa