Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæp/
Danh từ
sửa
hap
/ˈhæp/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Sự
may mắn
;
phận
may
.
Việc
ngẫu nhiên
,
việc
tình cờ
.
Nội động từ
sửa
hap
nội động từ
/ˈhæp/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Ngẫu nhiên
xảy ra
,
tình cờ
xảy ra
.
Tham khảo
sửa
"
hap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)