Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

hancher ngoại động từ

  1. (Nghệ thuật) Vẽ giơ hông, nặn giơ hông.

Nội động từ

sửa

hancher nội động từ

  1. Giơ hông, vặn vẹo, uốn éo.

Tham khảo

sửa