Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hancher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
hancher
ngoại động từ
(
Nghệ thuật
)
Vẽ
giơ
hông
,
nặn
giơ
hông
.
Nội động từ
sửa
hancher
nội động từ
Giơ
hông
,
vặn vẹo
,
uốn
éo.
Tham khảo
sửa
"
hancher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)