half-baked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbeɪkt/
Tính từ
sửahalf-baked /.ˈbeɪkt/
- Nướng chưa chín hẳn.
- Chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch.
- half-baked ideas — những ý nghĩ chưa chín chắn
- a half-baked youth — một thanh niên còn non nớt khờ dại
Tham khảo
sửa- "half-baked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)