Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˈlɑɪn/

Danh từ sửa

hair-line /ˈhɛr.ˈlɑɪn/

  1. Dây thừng làm bằng tóc.
  2. Nét hất lên (chữ viết).

Tham khảo sửa