Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hadal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Beja
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.dᵊl/
Tính từ
sửa
hadal
/ˈheɪ.dᵊl/
(
Thuộc
)
Những
phần
của
đại dương
dưới
6000
mét
.
life in
hadal
zone
— sự sống ở đáy biển sâu
Tham khảo
sửa
"
hadal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Beja
sửa
Tính từ
sửa
hadal
đen
.