habitus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.bə.təs/
Danh từ
sửahabitus /ˈhæ.bə.təs/
- Thể trạng.
- Habitus of the patient.
- Thể trạng của người bệnh.
- Sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen.
Tham khảo
sửa- "habitus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bi.tys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
habitus /a.bi.tys/ |
habitus /a.bi.tys/ |
habitus gđ /a.bi.tys/
Tham khảo
sửa- "habitus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)