Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.bə.ˌtæt/

Danh từ sửa

habitat /ˈhæ.bə.ˌtæt/

  1. Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật).
  2. Nhà, chỗ ở (người).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
habitat
/a.bi.ta/
habitats
/a.bi.ta/

habitat /a.bi.ta/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Nơi sống, vùng phân bố.
    L’habitat du pin — vùng phân bố của cây thông
  2. Điều kiện cư trú.
    L’habitat rural — điều kiện cư trú ở nông thôn
    Amélioration de l’habitat — sự cải thiện điều kiện cư trú

Tham khảo sửa