Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ ŋa̰ːʔn˨˩hɨw˧˩˨ ŋa̰ːŋ˨˨hɨw˨˩˦ ŋaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ ŋaːn˨˨hɨw˧˩ ŋa̰ːn˨˨hɨ̰w˨˨ ŋa̰ːn˨˨

Định nghĩa sửa

hữu ngạn

  1. Bờ bên phải một con sông tính từ đầu nguồn trở xuống; đối lập với tả ngạn.
    Nhà bên phía hữu ngạn sông Hồng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa